Bảng giá phụ khiếu nại tiền phong 2022 mới nhất được cập nhật từ công ty sản xuất. Phụ kiện hdpe nối ren siết, nối nhanh thỏa mãn nhu cầu các 2 lần bán kính từ 20 - 90. Đáp ứng áp suất 16bar. Bảng báo giá phụ kiện tiền phong 2022


BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE RĂNG XIẾT

*

Đơn vị tính: đồng/cái

Co xịt (Nối Góc 90 độ) -Ống nhựa HPDE162023.200
162526.600
163236.400
164057.900
165075.000
1663125.800
1075173.900
1090295.800
Co Ren không tính Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) -Ống vật liệu bằng nhựa HPDE1620 x 1/2″13.800
1620 x 3/4″13.800
1625 x 1/2″16.300
1625 x 3/4″15.600
1632 x 1″25.700
1640 x 11/4″45.400
1650 x 11/2″65.200
1663 x 2″100.900

Đơn vị tính: đồng/cái

Chữ Tê tía Chạc 90 độ phun -Ống vật liệu bằng nhựa HPDE162023.600
162533.800
163239.200
164076.500
1650122.600
1663147.000
1075233.000
1090434.900
Chữ Tê ba Chạc 90 độ Phun gửi Bậc (Tê rút, cơ giảm) -Ống vật liệu nhựa HPDE1625-2039.091
1632-2053.091
1632-2553.727
1640-2063.636
1640-2569.909
1640-3265.273
1650 – 2577.455
1650 – 3298.727
1650 – 4095.636
1663 – 25110.091
1663 – 32111.727
1663 – 40116.818
1663 – 50118.273
1075 – 50233.455
1075 – 63211.636
1090 – 63377.000
1090 – 75405.364

Đơn vị tính: đồng/cái

Đai xuất hành -Ống vật liệu nhựa HPDE1632 x 1/2″23.200
1632 x 3/4″23.200
1640 x 1/2″34.100
1640 x 3/4″34.100
1650 x 1/2″41.600
1650 x 3/4″41.600
1650 x 1″41.600
1663 x 1/2″59.100
1663 x 3/4″59.100
1663 x 1″59.100
1663 x 1.1/4″63.300
1675 x 1/2″75.000
1675 x 3/4″75.000
1675 x 1″75.000
1675 x 1.1/4″79.600
1675 x 1.1/2″79.600
1675 x 2″82.800
1690 x 1/2″89.800
1690 x 3/4″89.800
1690 x 1″89.800
1690 x 1.1/2″89.800
1690 x 1.1/4″93.000
1690 x 2″93.000
16110 x 1/2″142.200
16110 x 3/4″142.200
16110 x 1″134.900
16110 x 1.1/2″125.200
16110 x 1.1/4″125.200
16110 x 2″134.900
Đai xuất hành Ren trong Đồng -Ống vật liệu bằng nhựa HPDE1650 x 1/2″50.900
1650 x 3/4″81.200
1663 x 1/2″80.100
1663 x 3/4″95.800
1675 x 1/2″97.300
1690 x 3/4″150.300
1690 x 1/2″148.100
16110 x 1/2″190.900
16110 x 3/4″212.500
Đai xuất hành Kiểu 2 -Ống vật liệu bằng nhựa HPDE1650 – 2055.400
1650 – 2562.600
1663 – 2072.000
1663 – 2578.800

- Phụ khiếu nại HDPE nhựa tiền phong được tiếp tế theo tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007

- Phụ khiếu nại HDPE nối răng siết được đấu nối với ống bằng cách thức nối cấp tốc từ đường kính 20 - 90

- Phụ khiếu nại HDPE hàn tuyên chiến và cạnh tranh được đấu nối cùng với ống qua phương pháp hàn nhiệt sử dụng máy hàn chuyên sử dụng đáp ứng 2 lần bán kính từ 90 - 2000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE HÀN ĐỐI ĐẦU

*

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE


*

GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN

GIÁ VAN GANG - ỐNG NHỰA ĐN - ĐN - HS
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA

QUY CÁCH PHỤ KIỆN - PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG

QUY CÁCHĐƯỜNG KÍNH ỐNG NHỰA
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE

CATALOGUE NHỰA TIỀN PHONG
CATALOGUE ỐNG NHỰA

*

Liên hệ ngay sẽ được báo giá nhà máy sản xuất sản xuấtHỗ trợ giao hàng tận chân công trình

*