NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1 ChủKháchThắngHòaThua

Bạn đang xem: Lich thi đâu hom nay

Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG

17/1117h00Ghana vs Thụy Sỹ1/2 : 00.82-0.951/4 : 00.76-0.902 1/4-0.970.841-0.880.733.853.302.05
18/1100h00North Macedonia vs Phần Lan0 : 1/20.990.880 : 1/4-0.920.782 1/4-0.970.843/40.74-0.882.013.403.85
18/1102h45B.D.Nha vs Nigeria0 : 1 3/4-0.980.850 : 3/41.000.872 3/40.880.991 1/4-0.950.821.275.8011.00
17/1119h00North Macedonia U1910-2 vs Serbia U1910-41 1/4 : 00.950.871/2 : 00.930.8930.801.001 1/40.870.935.604.551.39
18/1100h30Síp U193-2 vs Thụy Điển U193-31 50% : 00.830.991/2 : 00.990.8330.880.921 1/40.850.956.504.801.32

Lịch tranh tài Giao Hữu CLB

40
*
1-1
Sydney FC vs Celtic1/2 : 0-0.970.841/4 : 00.920.953 3/4-0.980.841 1/20.890.973.304.301.84

Lịch tranh tài Giao Hữu U19

17/1117h00Slovenia U19 vs Romania U190 : 3/4-0.960.780 : 1/40.970.852 1/20.850.9510.920.881.813.403.65
18/1100h00Pháp U20 vs Indonesia U200 : 30.910.910 : 1 1/40.860.964 1/40.910.891 3/40.79-0.991.0410.5017.00
18/1102h00Romania U20 vs Italia U201 1/4 : 00.990.831/2 : 00.920.902 3/40.820.981 1/4-0.940.746.504.601.34

Lịch tranh tài Giao Hữu U21

17/1119h30Síp U21 vs North Macedonia U210 : 00.950.920 : 00.940.932 3/40.990.8710.76-0.912.503.652.47
17/1121h00Montenegro U21 vs Slovenia U210 : 00.970.900 : 00.960.912 1/40.870.991-0.950.812.603.352.51
18/1100h00Croatia U21 vs ba Lan U210 : 1/20.950.920 : 1/4-0.950.822 3/40.83-0.971 1/4-0.930.781.953.803.30
18/1102h00Scotland U21 vs Iceland U210 : 1/4-0.940.810 : 00.76-0.902 1/2-0.970.831-0.990.852.353.252.90

Xem thêm: Tìm Hiểu Ký Hiệu Af Và Mf Là Gì ? Af, Mf Trong Nhiếp Ảnh Là Gì

Lịch thi đấu Cup Series C

18/1100h00Virtus Entella vs Luchese0 : 1/20.920.840 : 1/4-0.930.6920.900.863/40.820.941.923.053.70

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

18/1100h45PSV Eindhoven U2115 vs Utrecht U21200 : 1/20.82-0.950 : 1/40.980.892 3/4-0.980.8410.76-0.911.823.603.65
18/1103h00AZ Alkmaar U217 vs Ajax U21100 : 1/2-0.980.850 : 1/4-0.920.783 1/2-0.970.831 1/2-0.920.772.023.902.86

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

17/1121h00Banga8 vs Zalgiris11 một nửa : 00.80-0.961/2 : 00.980.8630.80-0.981 1/40.850.976.304.901.35

Lịch thi đấu Cúp Séc

17/1122h00Zlin vs MFK Vyskov0 : 3/40.890.950 : 1/40.890.9530.840.981 1/40.930.891.733.853.80

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

17/1118h00Inhulets Petrove15 vs Dinamo Kiev51 50% : 00.970.901/2 : 0-0.930.803-0.850.681 1/4-0.920.778.505.001.27
FT 0 - 4Kunshan FC vs Tianjin Tigers0 : 00.750.950 : 00.890.812 3/40.750.951 1/40.970.732.193.252.29
FT 1 - 4Guangxi Pingguo vs Henan Songshan3 : 00.810.891 1/4 : 00.860.843 3/40.810.891 3/40.970.7311.507.801.01
FT 0 - 2Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan2 50% : 00.800.901 : 00.890.813 3/40.750.951 3/40.930.7710.006.801.05

Lịch thi đấu VĐQG Ấn Độ

17/1121h00Mumbai vs Bengaluru0 : 3/40.930.940 : 1/40.880.9930.940.921 1/41.000.861.723.903.80

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

18/11 HoãnDeportivo Pasto6 vs America Cali70 : 00.870.950 : 00.880.9420.960.843/40.860.942.553.002.66
18/11 HoãnInde.Medellin3 vs Rionegro Aguilas20 : 1/40.78-0.960 : 1/4-0.870.672 1/41.000.803/40.72-0.932.043.203.35
Ðối tác:Boi tinh yeu,lịch vạn niên,lịch âm ,Xổ số miền nam,bong da,ket qua bong da,Livescore,XSTD,XSMB

Bài viết liên quan