Top 9 Bộ Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Chất Lượng Nhất

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi đọc, viết hoặc thậm chí tham gia vào các cuộc trao đổi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán? Kế toán là lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác, đôi khi rất phức tạp với những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khá đặc biệt. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lại mang đến lợi ích to lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tài liệu và lĩnh vực chuyên môn. Sau đây VUS sẽ mang đến cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến, thông dụng.

Bạn đang xem: Sách tiếng anh chuyên ngành kế toán


Mục lục


Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụngi
Talk – Giải pháp học tiếng Anh cho người bận rộn

Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Ngành kế toán tiếng Anh là gì?

Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. Ngành kế toán là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, giúp người quản lý, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức.

*
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Truy cập thông tin toàn cầu

Nhiều tài liệu, sách, bài viết, và tài liệu học chuyên ngành kế toán đều được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các phương pháp, quy trình, và thay đổi trong lĩnh vực kế toán.

Giao tiếp trong môi trường quốc tế

Doanh nghiệp và tổ chức ngày nay hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác.

Hiểu rõ hệ thống kế toán quốc tế

Nhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) được công bố bằng tiếng Anh. Hiểu rõ về các chuẩn mực này giúp bạn áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính.

Xem thêm: Tuyển Kế Toán Bán Hàng Không Cần Kinh Nghiệm, Tuyển Dụng Việc Làm Nhân Viên Kế Toán/Kiểm Toán

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp

Các công việc kế toán và tài chính ngày càng yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Khả năng sử dụng từ vựng và các thuật ngữ Kế toán tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng

Dưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.

Tiếng Anh chuyên ngành kế toánlà một phần kiến thức mà những ai làm kế toán, kiểm toán, tài chính cũng cần phải trang bị cho mình. Hiện nay, rất nhiều các tập đoàn đa quốc gia đến Việt Nam đầu tư và các tập đoàn Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, và họ đều cần những nhân viên kế toán, nhà phân tích tài chính không chỉ giỏi chuyên môn và còn giỏi tiếng Anh nữa. Tuy nhiên, hiện nay các trường đại học thường không tập trung nhiều vào tiếng Anh chuyên ngành kế toán, thật khó để tìm kiếm một tài liệu hay và phù hợp. Trong bài này mình chia sẻ với bạn 180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất và bộ sách văn phạm tiếng Anh chuyên ngành kế toán.


Đây là danh sách 180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất mà mình thường gặp trong công việc, danh sách này mình sẽ cập nhật thường xuyên thêm những từ mới mà mình thấy thông dụng nên bạn theo dõi bài này nhé:

1. Break-even point: Điểm hòa vốn2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau5. Capital: Vốn6. Authorized capital: Vốn điều lệ7. Called-up capital: Vốn đã gọi8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư9. Invested capital: Vốn đầu tư10. Issued capital: Vốn phát hành11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần14. Carriage: Chi phí vận chuyển15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho18. Cash book: Sổ tiền mặt19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt21. Category method: Phương pháp chủng loại22. Cheques: Sec (chi phiếú)23. Clock cards: Thẻ bấm giờ24. Closing an account: Khóa một tài khoản25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán27. Company accounts: Kế toán công ty28. Company Act 1985: Luật công ty năm 198529. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra34. Conventions: Quy ước35. Conversion costs: Chi phí chế biến36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí37. Cost application: Sự phân bổ chi phí38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử39. Cost object: Đối tượng tính giá thành40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán41. Credit balance: Số dư có42. Credit note: Giấy báo có43. Credit transfer: Lệnh chi44. Creditor: Chủ nợ45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy46. Current accounts: Tài khoản vãng lai47. Current assets: Tài sản lưu động48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ51. Debenture interest: Lãi trái phiếu52. Debit note: Giấy báo Nợ53. Debtor: Con nợ54. Depletion: Sự hao cạn55. Depreciation: Khấu hao56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng62. Direct costs: Chi phí trực tiếp63. Directors: Hội đồng quản trị64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị65. Discounts: Chiết khấu66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định72. Dividends: Cổ tức73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép75. Drawing: Rút vốn76. Equivalent units: Đơn vị tương đương77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương78. Errors: Sai sót79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước82. Final accounts: Báo cáo quyết toán83. Finished goods: Thành phẩm84. First call: Lần gọi thứ nhất85. Fixed assets: Tài sản cố định86. Fixed capital: Vốn cố định87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định88. General ledger: Sổ cái89. General reserve: Quỹ dự trữ chung90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp92. Goodwill: Uy tín93. Gross loss: Lỗ gộp94. Gross profit: Lãi gộp95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp96. Historical cost: Giá phí lịch sử97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng100. Income tax: Thuế thu nhập101. Increase in provision: Tăng dự phòng102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử104. Intangible assets: Tài sản vô hình105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán106. Investments: Đầu tư107. Invoice: Hóa đơn108. Issue of shares: Phát hành cổ phần109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm111. Journal: Nhật ký chung112. Journal entries: Bút toán nhật ký113. Liabilities: Công nợ114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn119. Loss: Lỗ120. Gross loss: Lỗ gộp121. Net loss: Lỗ ròng122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập127. Materiality: Tính trọng yếu128. Materials: Nguyên vật liệu129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền130. Net assets: Tài sản thuần131. Net book value: Giá trị thuần132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được133. Nominal accounts: Tài khoản định danh134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán136. Objectivity: Tính khách quan137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động141. Ordinary shares: Cổ phần thường142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương144. Overdraft: Nợ thấu chi145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức148. Paid-up capital: Vốn đã góp149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)157. Posting: Vào sổ tài khoản158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước164. Private company: Công ty tư nhân165. Profitability: Khả năng sinh lời166. Prime cost: Giá thành cơ bản167. Principle, error of: Lỗi định khoản168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ169. Product cost: Giá thành sản phẩm170. Production cost: Chi phí sản xuất171. Profits: lợi nhuận, lãi172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận173. Gross profit: Lãi gộp174. Net profit: Lãi ròng175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả176. Earnings before tax (EBT): Lợi nhuận trước thuế177. Earnings before interest & tax (EBIT): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế178. Earnings before interest, tax, depreciation & amortization (EBITDA): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao179. Return On Sales (ROS): Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu180: Return on equity (ROE): Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu

Chia sẻ bộ sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Đã có nhiều bạn hỏi mình tài liệu nên sẵn mình đăng lên đây luôn, tài liệu tiếng Anh kế toán cực hay mang tên “English for Accounting” – Tiếng Anh cho kế toán, do
Oxford
Business English ấn hành.

*

Cuốn sách “English for Accounting” tuy khá ngắn gọn nhưng chắt lọc những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất cho một nhân viên kế toán. Bạn sẽ được tiếp cận với những kiến thức tiếng Anh kế toán đa dạng như tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư… Với các dạng bài tập phong phú, bạn sẽ nắm được lượng từ vựng cần thiết cho ngành kế toán, cách viết báo cáo, email, luyện tập nghe thật nhiều để làm quen với các cuộc hội thoại trong ngành.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.